Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trung cấp



adj
intermediate

[trung cấp]
middle; intermediate
Trình độ tiếng Anh trung cấp
Intermediate level of English
Học lớp tiếng Pháp trung cấp
To attend an intermediate French course
middle-ranking
Cán bộ trung cấp
Middle-ranking executive; (nói chung) middle management



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.